Có 2 kết quả:
冲龄 chōng líng ㄔㄨㄥ ㄌㄧㄥˊ • 沖齡 chōng líng ㄔㄨㄥ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
childhood (typically used in reference to an emperor)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
childhood (typically used in reference to an emperor)
Bình luận 0