Có 2 kết quả:

冲龄 chōng líng ㄔㄨㄥ ㄌㄧㄥˊ沖齡 chōng líng ㄔㄨㄥ ㄌㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

childhood (typically used in reference to an emperor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

childhood (typically used in reference to an emperor)

Bình luận 0